Có 1 kết quả:
嚮晨 hướng thần
Từ điển trích dẫn
1. Trời gần sáng. ◇Kim sử 金史: “Hướng thần áp địch, đột kích chi” 嚮晨壓敵, 突擊之 (Tương truyện 襄傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc gần sáng.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0